Bộ chuyển đổi dòng điện một pha BD-AI

Mô tả ngắn:

Đo lường:Dòng AC pha đơn

Sự chính xác:Lớp 0,5

Đầu vào:AC 1A, 5A

Đầu ra:DC: 4-20ma 、 0-20ma, 0-5V, 0-10V

Nguồn điện:AC85-265V DC100-350V DC24V/48V

Thời gian trả lời:≤400ms

Cài đặt:Đường ray/vít DIN 35mm

Tiêu chuẩn & Chứng chỉ:CE


Chi tiết sản phẩm

Tổng quan

1

Thông số kỹ thuật

Tên mô hình

Đo lường

Đầu vào

Đầu ra

Dây

Ba-AI

1 pha

AC dòng điện

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

1 pha 2 dây

Ba-3i3

3 pha

AC dòng điện

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

3 pha 3 dây

Ba-av

1 pha

Điện áp AC

0 ~ 120/300/500V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

1 pha 2 dây

BA-3V3

3 pha

Điện áp AC

0 ~ 120/300/500V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

3 pha 3 dây

BA-4V3

3 pha

Điện áp AC

0 ~ 120/300/500V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

3 pha 4 dây

Bd-di

1 pha

DC Dòng điện

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

1 pha 2 dây

BD-DV

1 pha

Điện áp DC

0 ~ 75mV dc/0 ~ 10V dc

/0 ~ 300V dc

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

1 pha 2 dây

BD-3P

3 pha

Sức mạnh tích cực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4P

3 pha

Sức mạnh tích cực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-3Q

3 pha

Công suất phản ứng

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4Q

3 pha

Công suất phản ứng

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-3/p/q/i

3 pha

Active & Reactive

Quyền lực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4/P/Q/I.

3 pha

Active & Reactive

Quyền lực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-PF

3 pha

Hệ số điện

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-F

3 pha

Tính thường xuyên

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-3E

3 pha

Nhiều tham số

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4E

3 pha

Nhiều tham số

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

Kích thước

1

Tên mô hình

Kích thước phác thảo (mm)

L

H

D

W

M

BD-AI

138

76

24

35

120

BD-AV

138

76

24

35

120

Bd-di

138

76

24

35

120

BD-DV

138

76

24

35

120

Tham số

1

  • Trước:
  • Kế tiếp: