Bộ chuyển đổi năng lượng hoạt động BD-3P

Mô tả ngắn:

Đo lường:Công suất hoạt động 3 pha AC (phạm vi: 0 ~+866W)

Sự chính xác:Lớp 0,5

Đầu vào:0 ~ 1A/0 ~ 5A AC và 0 ~ 100V/0 ~ 220V/0 ~ 380V AC

Đầu ra:4 ~ 20MA/0 ~ 20MA DC hoặc 0 ~ 5V/0 ~ 10V DC hoặc RS485

Nguồn điện:85 ~ 265V AC (50Hz) hoặc 100 ~ 350V DC hoặc 24V/48V DC

Hệ thống dây điện:3 pha 3 dây

Thời gian trả lời:≤400ms

Cài đặt:Đường ray/vít DIN 35mm

Tiêu chuẩn & Chứng chỉ:CE


Chi tiết sản phẩm

Tổng quan

1

Thông số kỹ thuật

Tên mô hình

Đo lường

Đầu vào

Đầu ra

Dây

Ba-AI

1 pha

AC dòng điện

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

1 pha 2 dây

Ba-3i3

3 pha

AC dòng điện

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

3 pha 3 dây

Ba-av

1 pha

Điện áp AC

0 ~ 120/300/500V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

1 pha 2 dây

BA-3V3

3 pha

Điện áp AC

0 ~ 120/300/500V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

3 pha 3 dây

BA-4V3

3 pha

Điện áp AC

0 ~ 120/300/500V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

3 pha 4 dây

Bd-di

1 pha

DC Dòng điện

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

1 pha 2 dây

BD-DV

1 pha

Điện áp DC

0 ~ 75mV dc/0 ~ 10V dc

/0 ~ 300V dc

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

1 pha 2 dây

BD-3P

3 pha

Sức mạnh tích cực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4P

3 pha

Sức mạnh tích cực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-3Q

3 pha

Công suất phản ứng

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4Q

3 pha

Công suất phản ứng

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-3/p/q/i

3 pha

Active & Reactive

Quyền lực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4/P/Q/I.

3 pha

Active & Reactive

Quyền lực

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-PF

3 pha

Hệ số điện

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-F

3 pha

Tính thường xuyên

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

BD-3E

3 pha

Nhiều tham số

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 3 dây

BD-4E

3 pha

Nhiều tham số

0 ~ 1A AC/0 ~ 5A AC

0 ~ 100/220/380V AC

4 ~ 20MA DC/0 ~ 20MA DC

0 ~ 5V dc/0 ~ 10V dc

RS485 (Modbus-RTU)

3 pha 4 dây

Kích thước

1

Tên mô hình

Kích thước phác thảo (mm)

L

H

D

W

N

BD-3P

110

75,4

128

35

111.7

BD-4P

110

75,4

128

35

111.7

BD-3Q

110

75,4

128

35

111.7

BD-4Q

110

75,4

128

35

111.7

BD-3P/q/i

110

75,4

128

35

111.7

BD-4P/q/i

110

75,4

128

35

111.7

BD-PF

110

75,4

128

35

111.7

BD-F

110

75,4

128

35

111.7

BD-3E

110

75,4

128

35

111.7

BD-4E

110

75,4

128

35

111.7

Tham số

1

  • Trước:
  • Kế tiếp: